Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân đạo
[nhân đạo]
|
humanity
huminatarian
To release prisoners for humanitarian reasons
Humanitarian blood donation
humanely
To treat prisoners of war humanely
Từ điển Việt - Việt
nhân đạo
|
danh từ
đạo đức thể hiện sự yêu thương, quý trọng con người
hiến máu nhân đạo; chính sách nhân đạo
tính từ
nhằm lợi ích của con người
truyền thống nhân đạo của dân tộc